Thông tin cơ bản
Thông tin cá nhân
Cá nhân đã xóa
Thành viên đã xóa
Thông tin cơ bản
Bảo hiểm vật chất xe
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 | |
---|---|---|
Phí bao gồm (VAT): | 0 | |
Giảm giá: | 0 | |
Giảm giá theo giá trị xe: | 0 | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 |
Thông tin chung
Quyền lợi bảo hiểm
■ Bảo vệ thiệt cho bên thứ 3 |
■ Thiệt hại về tài sản 50 triệu/vụ |
■ Thiệt hại về người 150 triệu/người/vụ |
Bảo hiểm người trên xe |
|
0 |
Bảo hiểm bên thứ 3 | 0 |
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 66.000 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 66.000 đ |
Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!
Thông tin cơ bản
Danh sách tham gia
Người thứ 1
Vui lòng đính kèm danh sách (tải mẫu file )
Cách tham gia: Upload file
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin người nhận hợp đồng bảo hiểm
Thông tin cơ bản
Lựa chọn các quyền lợi bảo hiểm
1 | Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc |
---|---|
2 | Bảo hiểm hỏa hoạn thiên tai |
3 | Bảo hiểm gồm nguyên nhân chập điện |
Quyền lợi bổ sung 1 | 30.000 | |
Quyền lợi bổ sung 2 | 44.000 |
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 240.000 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 240.000 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin cơ bản
Chương trình bảo hiểm
Chương trình |
C.Trinh 1
|
C.Trinh 2
|
C.Trinh 3
|
C.Trinh 4
|
C.Trinh 5
|
|
---|---|---|---|---|---|---|
Mức trách nhiệm |
10.000 USD
|
20.000 USD
|
30.000 USD
|
50.000 USD
|
70.000 USD
|
|
Phí bảo hiểm |
80.000
|
140.000
|
160.000
|
200.000
|
240.000
|
|
Số ngày |
1 ngày
|
1 ngày
|
1 ngày
|
1 ngày
|
1 ngày
|
|
Chọn mức bảo hiểm | ||||||
Thông tin cá nhân
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 160.000 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 160.000 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin liên hệ nhận hợp đồng
Thông tin cơ bản
Thông tin người tham gia
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM DO UNG THƯ | TIỀN TRỢ CẤP NẰM VIỆN | QUYỀN LỢI TỬ VONG | |||
---|---|---|---|---|---|
Giai Đoạn Sớm | Giai Đoạn Trễ | Giai Đoạn Sớm | Giai Đoạn Trễ | Do Ung Thư | Do Tai Nạn |
62.5 triệu | 250 triệu | 500 nghìn/ngày | 500 nghìn/ngày | 12.5 triệu | 12.5 triệu |
Tổng phí
Tổng: | 269.100 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 26.910 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 242.190 đ |
Thông tin cơ bản
CHƯƠNG TRÌNH | C.Trình 1 | C.Trình 2 | C.Trình 3 | |
I | Quyền lợi Nội trú | 80 triệu/năm | 130 triệu/năm | 210 triệu/năm |
1 | Chi phí nằm viện 60 ngày/năm | 40 triệu/năm | 65 triệu/năm | 105 triệu/năm |
a | Ốm bệnh, sinh thường | 2 triệu/ngày | 3.25 triệu/ngày | 5.25 triệu/ngày |
b | Chi phí tiền phòng, giường bệnh | |||
c | Các chi phí bệnh viện tổng hợp | |||
2 | Các chi phí phẫu thuật, sinh mổ | 40 triệu/năm | 65 triệu/năm | 105 triệu/năm |
a | Phẫu thuật do ốm bệnh, ghép nội tạng | Chi trả tối đa số tiền bảo hiểm | ||
b | Các chi phí liên quan tới sinh mổ | |||
3 | Các quyền lợi khác | |||
d | Trợ cấp nằm viện 60 ngày/năm | 40 nghìn/ngày | 65 nghìn/ngày | 105 nghìn/ngày |
II | Điều kiện Ngoại trú | 6 triệu/năm | 8 triệu/năm | 11 triệu/năm |
1 | Số tiền/lần thăm khám | 1.8 triệu/lần | 2.4 triệu/lần | 3.3 triệu/lần |
2 | Vật lý trị liệu tối đa 60 ngày/năm | 600 nghìn/năm | 800 nghìn/năm | 1.1 triệu/năm |
3 | Điều trị nha khoa | 1.8 triệu/năm | 2.4 triệu/năm | 3.3 triệu/năm |
Thông tin cơ bản
Thông tin cá nhân
Cá nhân đã xóa
Thành viên đã xóa
Thông tin cơ bản
Bảo hiểm vật chất xe
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 0 | |
---|---|---|
Phí bao gồm (VAT): | 0 | |
Giảm giá: | 0 | |
Giảm giá theo giá trị xe: | 0 | |
Mã giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 0 |
Thông tin chung
Quyền lợi bảo hiểm
■ Bảo vệ thiệt cho bên thứ 3 |
■ Thiệt hại về tài sản 50 triệu/vụ |
■ Thiệt hại về người 150 triệu/người/vụ |
Bảo hiểm người trên xe |
|
0 |
Bảo hiểm bên thứ 3 | 0 |
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 66.000 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 66.000 đ |
Vui lòng đính kèm thay vì nhập từng thông tin!
Thông tin cơ bản
Tổng phí
Phí bảo hiểm | 1 người | 56.000 đ |
---|---|---|
Giảm giá: | 25% | 14.000 đ |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 42.000 đ |
Danh sách tham gia
Người thứ 1
Vui lòng đính kèm danh sách (tải mẫu file )
Cách tham gia: Upload file
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin người nhận hợp đồng bảo hiểm
Thông tin cơ bản
Lựa chọn các quyền lợi bảo hiểm
1 | Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc |
---|---|
2 | Bảo hiểm hỏa hoạn thiên tai |
3 | Bảo hiểm gồm nguyên nhân chập điện |
Quyền lợi bổ sung 1 | 30.000 | |
Quyền lợi bổ sung 2 | 44.000 |
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 240.000 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 240.000 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin cơ bản
Chương trình bảo hiểm
Chương trình |
C.Trinh 1
|
C.Trinh 2
|
C.Trinh 3
|
C.Trinh 4
|
C.Trinh 5
|
|
---|---|---|---|---|---|---|
Mức trách nhiệm |
10.000 USD
|
20.000 USD
|
30.000 USD
|
50.000 USD
|
70.000 USD
|
|
Phí bảo hiểm |
80.000
|
140.000
|
160.000
|
200.000
|
240.000
|
|
Số ngày |
1 ngày
|
1 ngày
|
1 ngày
|
1 ngày
|
1 ngày
|
|
Chọn mức bảo hiểm | ||||||
Thông tin cá nhân
Tổng phí
Tổng phí bảo hiểm: | 160.000 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 0 đ | |
Tổng phí cần thanh toán: | 160.000 đ |
Thông tin xuất hóa đơn
Thông tin liên hệ nhận hợp đồng
Thông tin cơ bản
Thông tin người tham gia
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM DO UNG THƯ | TIỀN TRỢ CẤP NẰM VIỆN | QUYỀN LỢI TỬ VONG | |||
---|---|---|---|---|---|
Giai Đoạn Sớm | Giai Đoạn Trễ | Giai Đoạn Sớm | Giai Đoạn Trễ | Do Ung Thư | Do Tai Nạn |
62.5 triệu | 250 triệu | 500 nghìn/ngày | 500 nghìn/ngày | 12.5 triệu | 12.5 triệu |
Tổng phí
Tổng: | 269.100 đ | |
---|---|---|
Giảm giá: | 26.910 đ | |
Tổng phí bảo hiểm cần thanh toán: | 242.190 đ |
Thông tin cơ bản
DANH SÁCH BỆNH VIỆN - PHÒNG KHÁM BẢO LÃNH DANH SÁCH CƠ SỞ Y TẾ - HẠN CHẾ
|
a. Nội trú - Nằm viện từ trên 24h/ngày:
Xuất trình thẻ bảo hiểm & CMT/Căn cước (giấy khai sinh với em bé dưới 18 tuổi) cho lễ tân bệnh viện.
b. Ngoại trú - Khám không nằm viện:
Xuất trình thẻ bảo hiểm & CMT/Căn cước (giấy khai sinh với em bé dưới 18 tuổi) cho lễ tân bệnh viện.
Thông tin các bệnh viện/phòng khám tra theo danh sách liên kết bên trên.
a. Nội trú - Nằm viện cần thu các giấy tờ sau:
Sổ khám & đơn thuốc có chữ ký bác sỹ & đóng dấu bệnh viện (hoặc mã vạch điện tử).
Giấy ra viện & bảng kê chi tiết viện phí.
Kết quả chụp chiếu hoặc xét nghiệm (nếu bác sỹ có chỉ định).
Hóa đơn VAT các khoản tiền (yêu cầu xin hoá đơn điện tử chuyển đổi).
Điền giấy yêu cầu trả tiền tải file.
b. Ngoại trú - Không nằm viện ( cần các giấy tờ sau ):
Sổ khám & đơn thuốc có chữ ký bác sỹ & đóng dấu bệnh viện (hoặc mã vạch điện tử).
Kết quả chụp chiếu hoặc kết quả xét nghiệm (nếu bác sỹ có chỉ định).
Hóa đơn các khoản tiền (yêu cầu xin hoá đơn điện tử chuyển đổi).
Điền giấy yêu cầu trả tiền tải file.
a. Nha khoa: Chỉ được các dùng tại các bệnh viện - phòng khám trong danh sách.
b. Tai nạn (cần các giấy tờ sau):
Sổ khám & đơn thuốc có chữ ký bác sỹ & đóng dấu bệnh viện (hoặc mã vạch điện tử).
Kết quả chụp chiếu hoặc xét nghiệm (nếu bác sỹ có chỉ định).
Hóa đơn các khoản tiền (yêu cầu xin hoá đơn điện tử chuyển đổi).
Điền giấy yêu cầu trả tiền tải file.
Điền bản tường trình tai nạn tải file.
TƯ VẤN HỖ TRỢ BỒI THƯỜNG | ||
Tại Hà Nội | Tại Hồ Chí Minh | Tại Đà Nẵng |
Mr.Linh | Mr.Phương | Ms.Giang |
Zalo 0979 275 638 | Zalo 0932 336 297 | Zalo 0989 468 813 |
ĐỊA CHỈ NƠI TIẾP NHẬN HỒ SƠ BỒI THƯỜNG | |
TỪ HÀ NỘI - ĐÀ NẴNG | TỪ ĐÀ NẴNG - HỒ CHÍ MINH |
Ghi: Gửi Phòng Bồi Thường Bảo Hiểm PVI Lầu 19 Số 1 Phạm Văn Bạch, Cầu Giấy, TP.Hà Nội Tel: 024.3768 2999 | Ghi: Gửi Phòng Bồi Thường Bảo Hiểm PVI Lầu 1, 673 Nguyễn Hữu Thọ, Phước Kiểng, Nhà Bè, TP. HCM Tel: 028 6290 9118 |
Khách hàng gửi hồ sơ yêu cầu bồi thường và các chứng từ y tế trong vòng 60 ngày kể từ khi điều trị xong về Phòng Bảo Lãnh Viện Phí – Tổng Công ty Bảo hiểm PVI. Thời gian bồi thường trong 15 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được đầy đủ hồ sơ hợp lệ về yêu cầu bồi thường. |
TƯ VẤN HỖ TRỢ BỒI THƯỜNG | ||
Tại Hà Nội | Tại Hồ Chí Minh | Tại Đà Nẵng |
Ms.Hữu | Mr.Phương | Mr.Tiến |
Zalo 0973 559 063 | Zalo 0903 226 297 | Zalo 0989 468 813 |